--

nhãn quan

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhãn quan

+  

  • View, range of knowledge
    • Người có nhãn quan rộng
      A person with a broad of knowledge, a erson with board views
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhãn quan"
Lượt xem: 598